Thị trường may phat dien hiện nay có đầy đủ loại sản phẩm để quý khách chọn lựa. Đa phần đều là một số sản phẩm chất lượng, đến từ nhiều thương hiệu nổi tiếng như : Mitsubishi, Cummins, Denyo, Perkins... Nhưng loại sản phẩm máy phát điện Denyo 40kva thì hiện đang được sử dụng rất nhiều. Điểm cộng của dòng máy này là sử dụng ít tiêu hao nhiêu liệu, giúp anh chị có thể tiết kiệm được chi phí xăng dầu, hoạt động không gây ra quá nhiều tiếng ồn và trên hết là tránh mức tác hại tạo nên cho môi trường. Các tiêu chuẩn đều đã đạt các bảo hành quốc tế và qua những cuộc kiểm tra cẩn thận trước khi được tung ra ở thị trường. Doanh nghiệp máy phát điện Hưng Tiến Phúc chuyên phân phối sản phẩm máy phát điện Denyo hàng chính hãng và hàng đã qua sử dụng. Chúng tôi có đầy đủ tất cả công suất máy đáp ứng tốt cho tất cả yêu cầu của quí khách hàng. Vui lòng liên hệ O979.669.O8O (Mr.Tám) để biết thêm thông tin chi tiết !!!

Thông số kỹ thuật đầu phát
Model DCA-45ESI
Tần số 50 60
Công suất liên tục (kVA) 37 45
Công suất dự phòng (kVA) 38.9 47.3
Hệ số công suất 0.8
Số pha 3-Phase, 4-Wire
Kiểu kích từ Tự kích từ, không chổi than
Cấp cách điện H

Thông số kỹ thuật động cơ
Model Isuzu BB-4JG1T
Kiểu động cơ Thẳng hàng, bơm trực tiếp, Turbo tăng áp
Số xi-lanh 04
Bore x Stroke (mm) 95.4 x 107
Piston Displacement (L) 3.059
Sử dụng nhiên liệu ASTM No.2 Diesel Fuel hoặc loại tương đương
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/H) 6.3 7.8
Dung tích dầu bôi trơi (L) 10
Dung tích nước làm mát (L) 10.9
Dung tích bình nhiên liệu (L) 100
Độ ồn cách 7m (dB) 60 62
Kích thước (D x R x C) (mm) 1900 x 880 x 1250
Trọng lượng (kg) 960
Thông số kỹ thuật đầu phát máy phát điện Denyo 10kva
Model DCA-40ESX
Tần số 50 60
Công suất liên tục (kVA) 40 40
Tốc độ quay máy phát điện (rpm)
1500 1800
Hệ số công suất 1.0
Số pha Single-Phase, 3-Wire
Kiểu kích từ Tự kích từ, không chổi than

Thông số kỹ thuật động cơ
Model Isuzu BB-4BG1T
Kiểu động cơ Thẳng hang, bơm trực tiếp, turbo tăng áp
Số xi-lanh 04
Bore x Stroke (mm) 105 x 125
Piston Displacement (L) 4.329
Sử dụng nhiên liệu ASTM No.2 Diesel Fuel hoặc loại tương đương
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/H) 7.3 9.1
Dung tích bình nhiên liệu (L) 125
Độ ồn cách 7m (dB) 61 64
Kích thước (D x R x C) (mm) 2200 x 880 x 1250
Trọng lượng (kg) 1180