Máy phát điện hiện nay đã được lắp đặt rất nhiều ở các hộ cá nhân và những doanh nghiệp kinh doanh. Sự thiếu hụt năng lượng sẽ được giải quyết bằng phương pháp sử dụng một số loại máy phát điện thích hợp công suất. Doanh nghiệp máy phát điện Hưng Tiến Phúc chuyên cung cấp giá máy phát điện mitsubishi tại Sài gòn và một số tỉnh thành lân cận, đảm bảo tất cả công suất, kiểu dáng, giúp quí khách hàng có thể dễ dàng chọn lựa lúc có nhu cầu dùng máy phát điện mitsubishi phục vụ cho yêu cầu sinh hoạt hoặc sản xuất. Loại may phat dien mitsubishi hiện nay được đại đa số anh chị chọn lựa vì các điểm cộng như máy chạy ổn định, tiết kiệm nhiên liệu, ko gây ồn, không ô nhiễm môi trường.... Để biết thêm chi tiết hoặc cần tư vấn về phương pháp chọn lựa máy, vận hành máy... quí khách hàng vui lòng gọi theo số HOTLINE : O979.669.O8O (Mr.Tám) để được hỗ trợ. Xin cám ơn !!!
Các hình ảnh về máy phát điện mitsubishi :
Thông số kỹ thuật chung
Model MGS1500C
Tần số (Hz) 50
Vòng quay (rpm) 1500
Hệ số công suất 0.8
Công suất liên tục (kVA) 1735
Điện áp tiêu chuẩn 3 Phase/4 Wires/380V
Điện áp máy 3 Phase/4 Wires/380V-400V-415V-440V
Kích thước máy (D x R x C) 5435 x 2160 x 2635
Trọng lượng máy (kg) 13500

Thông số kỹ thuật động cơ
Hãng sản xuất MITSUBISHI
Model động cơ S16R-PTA-S
Kiểu động cơ V-16, động cơ 4 thì, turbo tăng áp, hệ thống làm mát bằng nước
Bore (mm) 170
Stroke (mm) 180
Dung tích xi-lanh máy phát điện (L)
65.4
Tốc độ Pít-tông (m/sec) 9.0
Tỷ số nén 14
Dung tích dầu bôi trơn (L) 230
Dung tích nước làm mát (L) 170
Motor khởi động 24V DC

Thông số hoạt động của động cơ máy phát điện Mitsubishi 40kva
Tổng công suất điện (kWm) 1450
Áp lực hãm hiệu dụng (MPa) 1.8
Độ ồn cách 1m dBA 109
Mức tiêu hao nhiên liệu 100% tải (L/H) 354
Mức tiêu hao nhiên liệu 75% tải (L/H) 264
Thông số kỹ thuật chung
Model MGS1500B
Tần số (Hz) 60
Vòng quay (rpm) 1800
Hệ số công suất máy phát điện
0.8
Công suất dự phòng (kw) 1680
Công suất liên tục (kw) 1550
Điện áp tiêu chuẩn 3 Phase/4 Wires/480V
Điện áp máy 3 Phase/4 Wires/480V-460V-450V-440V-416V
Kích thước máy (D x R x C) 5435 x 2160 x 2585
Trọng lượng máy (kg) 12700

Thông số kỹ thuật động cơ máy phát điện Mitsubishi 75kva
Hãng sản xuất MITSUBISHI
Model động cơ S16R-PTA-S
Kiểu động cơ V-16, động cơ 4 thì, turbo tăng áp, hệ thống làm mát bằng nước
Bore (mm) 170
Stroke (mm) 180
Dung tích xi-lanh (L) 65.4
Tốc độ Pít-tông (m/sec) 10.8
Tỷ số nén 14
Dung tích dầu bôi trơn (L) 230
Dung tích nước làm mát (L) 170
Motor khởi động 24V DC